STT Các gói thoại, combo
Tên gói Cách thức huỷ cam kết
Hình thức huỷ Nguyên tắc bồi hoàn khi huỷ cam kết (*)
1 ALO-21 1. Trường hợp 1:  TB huỷ gói cước và cam kết sử dụng vào tháng cuối cùng của chu kỳ cam kết: soạn "HUY ALO" gửi 888
2. Trường hợp 2: TB huỷ gói cước trong thời gian cam kết sử dụng: thực hiện tại điểm giao dịch
 
1. Trường hợp 1: KH không phải bồi hoàn khi huỷ cam kết
2. Trường hợp 2:
a. Lựa chọn 1:
- Hủy gói cước trả sau đang sử dụng chuyển thuê bao thường/hoặc chuyển sang trả trước.
- KH phải thực hiện bồi hoàn số tiền phá vỡ cam kết với VinaPhone: Được tính bằng giá gói cước khách hàng đang sử dụng (bao gồm cả cước thuê bao tháng đối với gói có tính cước TB tháng) nhân với số tháng cam kết sử dụng còn lại.

b.   Lựa chọn 2:
- Thực hiện thanh lý chấm dứt hợp đồng với VinaPhone tại điểm giao dịch.
- VinaPhone thu hồi số 
2 ALO-45
3 ALO-65
4 ALO-135
5 ALO145
6 SMART-99
7 SMART-119
8 SMART-199
9 SMART-299
10 ALO79_1
11 ALO79_2
12 ALO109_1
13 ALO109_2
14 Thương gia 1
15 Thương gia 2
16 Sành
17 Sành +
18 Chất
19 Chất+
20 Sang
21 Sang +
22 Vina70
23 Vina118
24 C69
25 B99PLUS
26 ALO149
27 ECO69
28 ECO99
29 ECO149
30 ECO169
31 Talk 21
32 Talk45
33 VD99
34 TP299
35 VD299
36 TP349
37 VD349
38 VD399
39 VD450
40 TP549
41 TP649
42 TP749
43 TP849
44 TP999
45 TP1500
46 ECO169 +
47 ALO1 DN
48 ALO2 DN
49 DN209
50 DN299
51 VIP250
52 VIP350
53 Thương gia 249
54 Thương gia 349
55 Thương gia 499
56 Thương gia 245
57 Thương gia 345
58 Thương gia 599
59 Thương gia 699
60 Thương gia 799
61 Thương gia 899
62 Thương gia 999
63 Thương gia PLUS
64 Thương gia 495
65 Thương gia 595
66 Thương gia 695
67 Thương gia 795
68 Thương gia 895
69 Thương gia 995
70 VD89
71 VD129
72 VD149
73 HEY125
74 HEY145
75 HEY195
76 HEY90
77 NONGTHON84
78 ALO CBĐP 84
79 ALO GV69
80 ALO90_ BGG
81 ALO60_ BGG
82 ALO85_TQG
83 ALO90_LSN
84 ALO90 PLUS_LSN
85 ALO70_LSN
86 ALO109_KTM1
87 ALO109_KTM2
88 ALO199_KTM3
89 ALO109_GLI
90 ALO199_GLI
91 ALO70_BKN
92 ALO90_BKN
93 ALO119_BKN
94 ALO150_VLG
95 ALO199_TVH
96 ALO199_QBH
97 ALO250_QBH
98 ALO89_HTH
99 ALO250_BDG Đại Phát
100 ALO89_HYN
101 ALO199_HYN
102 ALO109_NTN1
103 ALO109_NTN2
104 ALO199_NTN3
105 ECO109
106 ALO109_HPG
107 VNF
108 ALO199_ QTI
109 ALO199 BDH
110 DN-45
111 DN-145
112 DN-101
113 VIP-99
114 VIP-119
115 VIP-169
116 VIP-179
117 VIP-289
118 DN-50
119 DN-74
120 DN-84
121 DN-89
122 DN-189
123 DN-218
124 DN-428
125 DN TW
126 ECO90
127 ECO125
128 ECO145
129 ECO195
130 ECO169+
131 ECO690
132 DN89
133 DN189
134 DN218
135 DN428
136 LONGHUNG_BKN
137 ezCom-GD
138 EZ10BANK
139 VinhHien-HNI
140 ezMax50
141 KATO-HNI
142 JASMINE-HN
143 Thông tấn xã 1
144 Thông tấn xã 2
145 VNA-550
146 VNA-385
147 VNA-248
148 VNA-220
149 VNA-159
150 VNA-109
151 CC199
152 EZ15TNN
153 ezCom30
154 MB_MAX130_2GBN
155 Nganhang_TNH
156 Doanh nhân 18 tháng
157 Doanh nhân 24 tháng
158 Doanh nhân 36 tháng
159 MB_MAX35_2GB
160 DMAX35
161 MB_MAX252_4GB
162 Futa
163 EzCom50
164 EzCom35
165 EzCom100
166 EzCom 90
167 EzCom 120
168 EzCom 200
169 EzCom 500
170 DMAX42
171 MB_MAXML160_6M
172 Co400NEW
173 Co300NEW
174 Co250NEW
175 Co200NEW
176 Co150NEW
177 Co100NEW
178 Vietmap
179 DN250 HBH HCM
180 DN168 HBH HCM
181 DN100 HBH HCM
182 DN650 HBH HCM
183 DN650+ HBH HCM
184 DN250+ HBH HCM
185 DN128 HBH HCM
186 MB_MAX200_7GBN
187 MB_MAX120_6GBT
188 ALO1
189 ALO2
190 FPLUS
191 FVIP
192 FCPLUS
193 FCVIP
194 B30 HUY Tên gói gửi 900  
195 B50
196 B99
197 B100
198 B129
199 C89
200 Bxtra
201 BPlus
202 B50SV
203 VD69
204 VD79
205 VD89, VD89Card, VD89Plus
206 B150
207 B100K
208 B250
209 B200
210 VD300
211 VD350
212 VD400
213 VD500
214 HZ, HEY ZALO
215 BIEN50
216 HEY
217 BIEN50K
218 TRUM DATA
219 TRUM COMBO
220 VINABUM360
221 BUMDATA
222 BUM50 12T
223 BUMDATA 8GB
224 C50
225 V10
226 VD2
227 C15
228 VMAX
229 VD10
230 VD89P
231 TN20
232 V10MP
233 B10
234 CAPDOI
235 V10K
236 S50
237 DT20
238 VNBUM50
239 ALO35
240 V20
241 T20KM
242 T50KM
243 BUM50
244 BT50
245 HT50
246 KB thanhvien
247 KB
248 FHAPPY
249 HAPPY
250 VD30
251 V2K
252 V55K
253 VNCAPDOI
254 V20K
255 COMBO50
256 V30K
257 FPT79
258 VXTRA
259 CLUB
260 FCLUB
261 VD99PLUS
262 TSAL
263 V40K
264 GV35
265 VD50
266 ALO29
267 VN50
268 ZL_ZL1
269 HG10
270 B69
271 HEY29
272 VD99HT
273 RIM_BBMU
274 ZL_ZL30
275 VD100
276 ALO30
277 B1VA
278 RIM_BBMD
279 NC68
280 VN99
281 ALO15
282 FFDD1
283 BT69
284 CB30
285 B2VA
286 ZL_ZL7
287 TG245
288 FFDD2
289 V75
290 FFMVO2
291 TH_CAPDOI
292 S20
293 EZ_MAX300
294 BK50
295 CCX
296 FFMVO1
297 GCS
298 FFMD5
299 FPT79_1T
300 FFMSO1
301 FFMD4
302 S60
303 FFMVI1
304 V25
305 CB50
306 FFMVI2
307 FFMVI4
308 FFMD2
309 FFMVI5
310 FFMVO3
311 TG345
312 FFMVI3
313 FFDD3
314 SMILE
315 FFMVO4
316 V50
317 FFDVI1
318 QTTBD
319 S40
320 V35
321 TG495
322 RIM_BBM
323 FFDD4
324 FFDSI1
325 FFMD3
326 BIEN
327 FFMSI2
328 FFMSO2
329 VNPOST50
330 FFMSI4
331 FFMSO4
332 FPT149_CK18T
333 FFDSI2
334 FFDSO1
335 FFDVI2
336 FPT99_CK12T
337 FFDVI3
338 FPT149_CK12T
339 VD49
340 RIM_BBC
341 RIM_BBMW
342 BD50_CV6266
343 F01
344 FPT99_CK18T
345 F1
346 DL15
347 FTIN
348 KZW35
349 VN20
350 FFDVO1
351 FFMSO3
352 PLUSB99
353 FFMSI3
354 FLY
355 KZW3
356 BT50P
357 KZW2
358 BUM68
359 TRUMCOMBO6T
360 V100
361 VPLUS1 Cú pháp HỦY: thực hiện qua SMS: HUY [tên gói] gửi 900  
362 VPLUS2
363 VPLUS3
364 VPLUS4
365 VPLUS5
366 VPLUS6
367 VPLUS7
368 VPLUS8
369 VPLUS9
370 VPLUS10
371 VPLUS11
372 VPLUS12
373 VPLUS13
374 VPLUS14
375 VRPLUS1
376 SPLUS2
377 SPLUS3
378 SPLUS4
379 SPLUS5
380 SPLUS7
381 SPLUS8
382 SPLUS9
383 SPLUS10
384 SPLUS11
385 DPLUS1 Cú pháp hủy gói: HUY [Tên gói] gửi 888  
386 DPLUS2
387 DPLUS3
388 DPLUS4
389 DPLUS5
390 DRPLUS1
391 V49 Huỷ cam kết tại các điểm giao dịch VinaPhone  Hủy cam kết trước thời hạn:
a. Lựa chọn 1:
- Hủy gói cước trả sau đang sử dụng chuyển thuê bao thường/hoặc chuyển sang trả trước.
- KH phải thực hiện bồi hoàn số tiền phá vỡ cam kết với VinaPhone: Được tính bằng giá gói cước khách hàng đang sử dụng (bao gồm cả cước thuê bao tháng đối với gói có tính cước TB tháng) nhân với số tháng cam kết sử dụng còn lại.
b.  Lựa chọn 2:
- Thực hiện thanh lý chấm dứt hợp đồng với VinaPhone tại điểm giao dịch.
- VinaPhone thu hồi số 
392 V99
393 V149
394 V199
395 V249
396 V299
397 V399
398 V499
399 V50P
400 VP189
401 D15P
402 D30P
403 D99TV
404 D60G
405 D129TV
406 D159TV
407 D169G
408 D199G
409 Thương gia 249
410 Thương gia 349
411 Thương gia 499
412 Thương gia1
413 Thương gia 2
414 ECO199PLUS
415 Thương gia 599
416 Thương gia 699
417 Thương gia 799
418 Thương gia 899
419 Thương gia 999
420 Thương gia PLUS
421 D129TV Huỷ cam kết tại các điểm giao dịch VinaPhone 
422 D99TV
423 D159TV
424 DIGI129
425 DIGI249
426 6DIGI129
427 12DIGI129
428 DIGI249
429 6DIGI249
430 12DIGI249
431 D99KPLUS
432 D119KPLUS
433 D159KPLUS
434 D99KPLUS_6T
435 D119KPLUS _6T
436 D159KPLUS_6T
437 D99KPLUS_12T
438 D119KPLUS _12T
439 D159KPLUS_12T
440 D30SV
441 D60SV
442 VD149SV
443 D89Y
444 D89K
445 D89F
446 D89Y 3T/6T/12T
447 D89K 3T/6T/12T
448 D89F 3T/6T/12T
449 S35
450 S50
451 S5
452 D129_12T_2G
453 VINA350_PLUS
454 VINA500 PLUS
455 VINA350_13T PLUS
456 VINA500_13T PLUS
457 BIG Tivi 129 
458 BIG129TV
459 MAX Tivi 109
460 (MAX129TV)
461 ECO1
462 ECO2
463 ECO3
464 VCI1
465 VCI2
466 VCI3
467 VCI4
468 D159VP
469 D99VT
470 D129VT
471 VP89 Huỷ cam kết tại các điểm giao dịch VinaPhone
472 VP189
473 VTalk99
474 VTalk199
475 Office99
476 Office199
477 Office299
478 Office399
479 Office499
480 SME99
481 SME149
482 SME199
483 SME249
484 SME299
485 DIGI129 Cú pháp hủy gói:  HUY [Tên gói] gửi 9588
Cú pháp đăng ký gói: DK [Tên gói] gửi 9588
 
486 6DIGI129  
487 12DIGI129  
488 DIGI249  
489 6DIGI249  
490 12DIGI249  
491 Smart kết nối (SM1) HUY Tên gói gửi 900  
492 Smart Thể Thao (SM2S)    
493 Smart Games (SM2S)    
494 Smart Games (SM3)    
495 Cốc Cốc ngày (VC5)    
496 Cốc Cốc tháng (VC70)    
497 Cốc Cốc tháng (VC90)    
498 VNBum50 (B70)    
499 V49    
500 V99    
501 V149    
502 V199    
503 V249    
504 V299    
505 V399    
506 V499    
507 D79P    
508 D79P 3T    
509 D79P 6T    
510 D79P 12T    
511 D60G    
512 D60G 3T    
513 D60G 6T    
514 D60G 12T    
515 D49P    
516 D49P 3T    
517 D49P 6T    
518 D49P 12T    
519 D120Z    
520 D120Z 3T    
521 D120Z 6T    
522 D120Z 12T    
523 D90Z    
524 D90Z 3T    
525 D90Z 6T    
526 D90Z 12T    
527 D50P    
528 D50P 3T    
529 D50P 6T    
530 D50P 12T    
531 HEYTIIN    
532 HEY    
533 HEY 3T    
534 HEY 6T    
535 HEY 12T    
536 HEY79    
537 HEY79 3T    
538 HEY79 6T    
539 HEY79 12T    
540 D30S 6T    
541 D30S 12T    
542 D60S 6T    
543 D60S 12T    
544 VD149S 6T    
545 VD149S 12T    
546 D30SV 3T    
547 D60SV 3T    
548 VD149SV 3T    
549 D129V    
550 D129V 3T    
551 D129V 6T    
552 D129V 12T    
553 D99V    
554 D99V 3T    
555 D99V 6T    
556 D99V 12T    
557 D159V    
558 D159V 3T    
559 D159V 6T    
560 D159V 12T    
561 D169G    
562 D199G    
563 TG249    
564 TG349    
565 TG499    
566 TG599    
567 TG699    
568 TG799    
569 TG899    
570 TG999    
571 TGPLUS    
572 D89Y    
573 D89Y 3T    
574 D89Y 6T    
575 D89Y 12T    
576 D89K    
577 D89K 3T    
578 D89K 6T    
579 D89K 12T    
580 D89F    
581 D89F 3T    
582 D89F 6T    
583 D89F 12T    
584 D149V    
585 CSKHRM1    
586 CSKHRM2    
587 CSKHRM3    
588 CSKHRM4    
589 CSKHRM6    
590 CSKHRM9    
591 D149V    
592 D299V    
593 D399V    
594 ECO1    
595 ECO2    
596 ECO3    
597 GO109    
598 GO129    
599 GO69    
600 GS1    
601 GS2    
602 MED_DH1    
603 MED_DH10    
604 MED_DH11    
605 MED_DH12    
606 MED_DH13    
607 MED_DH14    
608 MED_DH2    
609 MED_DH3    
610 MED_DH4    
611 MED_DH5    
612 MED_DH6    
613 MED_DH7    
614 MED_DH8    
615 MED_DH9    
616 MED_S2    
617 MED_S3    
618 MED_S4    
619 MED_V1    
620 MED_V2    
621 MED_V3    
622 MED_V4    
623 MINI_D4    
624 MINI_D5    
625 MINI_D6    
626 MINI_D7    
627 MINI_S3    
628 MINI_S4    
629 MINI_V1    
630 MINI_V2    
631 MINI_V3    
632 MINI_V4    
633 MINI_V5    
634 MINI_V6    
635 MINI_V7    
636 MINI_V8    
637 PLUSB100    
638 SG120    
639 SIEUTAM60    
640 BK50    
641 BKID    
642 BT50    
643 BT50P    
644 BUM120P    
645 BUM180    
646 BUM50    
647 BUM5012T    
648 BUM79    
649 BUMDATA    
650 BUMKM    
651 R1 Cú pháp hủy gói: HUY [Tên gói] gửi 9123
Cú pháp đăng ký gói: DK [Tên gói] gửi 9123
 
652 R3  
653 R7  
654 R10  
655 R15  
656 R500  
657 RU3  
658 RU7  
659 RU10  
660 RC3  
661 RC7  
662 RC15  
663 RC30  
664 RC60  
665 RA  
  Gói Data 
    Tên gói Cách thức huỷ cam kết 
 
  Gói cước chu kỳ dài 6TMAX/6TMAX70 HUY  gửi 888
  6TMAXS
  6TMAX90
  6TMAX100
  6TMAX200
  6TMAX300
  6TBIG70
  6TBIG90
  6TBIG120
  6TBIG200
  6TBIG300
  6THAGA
  12TMAX/12TMAX70
  12TMAXS
  12TMAX90
  12TMAX100
  12TMAX200
  12TMAX300
  12TBIG70
  12TBIG90
  12TBIG120
  12TBIG200
  12TBIG300
   
  12THAGA
  D500
  D900
  D1500
  D250
  D150
  12T
  6T
  Ezcom ezcom90 Huỷ tại các điểm giao dịch VinaPhone 
  ezcom120
  ezcom160
  ezcom200
  ezCom120Plus
  ezCom160Plus
  ezCom200Plus
  ezCom300
  ezCom300Plus
  ezCom400
  ezCom500
  ez10
  EZ20
  EZ35
  ez10NEW
  EZ20NEW
  EZ35NEW
  Các gói data chu kỳ giờ, ngày, tuần, tháng
  Gói cước ngày D2 Huỷ < tên gói> Gửi 888
    D7
    D15
    VD1G
    D3K
    D5K
    MyTV5
  Gói 3 ngày 3D5
  Gói cước Tuần DT20
  Gói giới hạn LL M10
    M25
    M50
  Gói cước không giới hạn LL MAX
  MAX100
  MAX200
  MAX300
  Gói cước không giới hạn LL theo tháng dành cho HSSV MAX25
  MAXS
  BIG SV
  MAXSV2
  Gói cước dừng truy cập khi hết lưu lượng BIG25
  BIG50
  BIGSV
  BIG70
  BIG90
  BIG120
  BIG200
  BIG300
  Gói dành cho SIM 4G Speed79
  Speed199
  Speed299
  Gói cước theo khung thời gian TD3
  TD5
  Gói cước theo đối tượng 60G
  150G
  D99
  M70
  D5
  DP89
  Gói cước theo zone THAGA
  ZONE50
  Gói cước theo giờ H5
  H10
    MI_VD75K
  MI_VD25KM
  MI_VD3K
  VD5G
  MI_VD25K
  MI_VD2K
  MI_VD40K
    EZ_D250
    EZ_D70
    KM_DATAW_VUD7
    MAX Tivi 79 Huỷ cam kết tại các điểm giao dịch VinaPhone 
    MAX79TV
    MAX Tivi 59
    MAX59TV
    BIG200A
    D500 Tivi
    D500TV
    U900 Huỷ < tên gói> Gửi 888
    U1500
    TD49
    6TD49
    12TD49
    MAX69K
    6MAX69K
    12MAX69K
    HS50
    3HS50
    6HS50
    12HS50
    BIG50Y
    6BIG50Y
    12BIG50Y
    MAX68K
    6MAX68K
    12MAX68K
    MAX68F
    6MAX68F
    12MAX68F
  Gói Data IP GT1 Huỷ < tên gói> Gửi 888
  GT7
  GT30
  DGT10
  DGT
  GM1
  GM30
  DGM
  CH1
  CH30
  DCH
  TK1
  TK7
  TK30
  VE55
  DVE80
  Gói Data Bundle Add-on FIM1 Huỷ < tên gói> Gửi 888
  FIM10
  FIM2
  I10
  IFLIX1
  KIS5
  KIS19
  KIS39
  NCT1
  NCT2
  UNICA
  VE10
  VE49
  VE66
  VEK90
  VJN
  KP30
  KG7
  KG30
  KVD7
  KVD30
  KTT7
  KTT30
  KTV7
  KTV30
  Các gói khác  
  Tên gói Cách thức huỷ cam kết   
   
  Gói Gia đình, Gói đồng nghiệp Thực hiện hủy tại điểm giao dịch VinaPhone  
  Gói thoại nội nhóm Thực hiện hủy tại điểm giao dịch VinaPhone  
  Gói tích hợp Ezcom Thực hiện hủy tại điểm giao dịch VinaPhone  
  Gói cước đa dịch vụ (fiber, mega, MyTV..) Thực hiện hủy tại điểm giao dịch VinaPhone  
  Gói Gia đình văn phòng, Gói văn phòng Data Chủ nhóm nhắn tin HUY_STB gửi 888
Truy cập MyVNPT để hủy
Thực hiện hủy tại điểm giao dịch VinaPhone
 
  Gói tích hợp thiết bị đầu cuối. Thực hiện hủy tại điểm giao dịch VinaPhone  
  TH_MAX100 Thực hiện hủy tại điểm giao dịch VinaPhone  
  TH_MAX200 Thực hiện hủy tại điểm giao dịch VinaPhone  
  D500 HUY D500  
  D900 HUY D900  
  D1500 HUY D1500  
  D250 HUY D250  
  D150 HUY D150  
  Cộng đồng Sinh viên Thực hiện hủy tại điểm giao dịch VinaPhone  
  Cộng đồng Bưu điện, Cộng đồng Công nhân, Cộng đồng Giáo viên… Thực hiện hủy tại điểm giao dịch VinaPhone  
  Gói trả trước Family Thực hiện hủy tại điểm giao dịch VinaPhone  
  Cộng đồng theo dải SIM Thực hiện hủy tại điểm giao dịch VinaPhone  
  Gói tích hợp, dùng chung tài khoản Thực hiện tại điểm giao dịch (do TB đang tích hợp chung hóa đơn với TB trả sau, TB đang sử dụng gói GĐ…)  
  SIM Thoại cả năm, Data không giới hạn  (Internet không giới hạn), SIM Khuyến Nông, SIM Hey Thực hiện hủy tại điểm giao dịch VinaPhone  
  Cộng đồng zone Thực hiện hủy tại điểm giao dịch VinaPhone  
  SIM vùng miền (VinaCard Hà Thành, Uzone Vùng Mỏ, Uzone Nếp Nương, Uzone Chè Xanh, Uzone Lộc Vàng, SIM Đại Phát, SIM Cà Phê+, SIM Cát Vàng, SIM Biển Xanh, SIM Cửu Long, SIM Biển Đảo, SIM Cua càng xanh, SIM Cửu Phát…) Thực hiện hủy tại điểm giao dịch VinaPhone  
  SIM Du lịch Thái Bình Dương Thực hiện hủy tại điểm giao dịch VinaPhone  
  KM_DATA4G_4GB: 4GB sử dụng hạ tầng 4G trong 7 ngày Thực hiện hủy tại điểm giao dịch VinaPhone  
  KM_DATAW_1G: 1GB sử dụng 3G/4G trong 7 ngày Thực hiện hủy tại điểm giao dịch VinaPhone  
  Sim Chuỗi, Fhappy, Fclub Thực hiện hủy tại điểm giao dịch VinaPhone  
  BUMDATA12T Thực hiện hủy tại điểm giao dịch VinaPhone  
  SIMVIN ABUM DATA 8GB- TGDĐ Thực hiện hủy tại điểm giao dịch VinaPhone  
  SIM BU M 360 Thực hiện hủy tại điểm giao dịch VinaPhone  
  ZALOSHOP (trên freedoo) Thực hiện hủy tại điểm giao dịch VinaPhone  
  Smart Kết nối -SM1 Thực hiện hủy tại điểm giao dịch VinaPhone  
  Smart Game-SM2G Thực hiện hủy tại điểm giao dịch VinaPhone  
  Smart Thể thao-SM2S Thực hiện hủy tại điểm giao dịch VinaPhone  
  Smart Giải trí-SM3 Thực hiện hủy tại điểm giao dịch VinaPhone  
  Data Kết nối M1 Thực hiện hủy tại điểm giao dịch VinaPhone  
  Data Giải trí M2 Thực hiện hủy tại điểm giao dịch VinaPhone  
  Data Thể thao M3 Thực hiện hủy tại điểm giao dịch VinaPhone  
  Data Game M4 Thực hiện hủy tại điểm giao dịch VinaPhone  
  Home kết nối Thực hiện hủy tại điểm giao dịch VinaPhone  
  Hôm Thể thao Thực hiện hủy tại điểm giao dịch VinaPhone  
  Home Giải trí Thực hiện hủy tại điểm giao dịch VinaPhone  
  Home Game Thực hiện hủy tại điểm giao dịch VinaPhone  
  SIM Vina690 Cam kết thời gian sử dụng 540 ngày kể từ ngày hoà mạng. KH không được huỷ cam kết trong thời gian hưởng ưu đãi. Thực hiện hủy tại điểm giao dịch VinaPhone và phí huỷ 50.000đ/TB.   
       
 
STT Kiểu số  Mức cam kết
(nghìn đồng)
Thời gian cam kết (tháng)
1 Số theo sở thích (phong thủy, ngày tháng năm sinh…) 0 0
2.1 08/09xx xx BB.AA/BA.BA 100 18
2.2 08/09xx  xx196x/197x/198x/199x/200x 100 18
3.1 08/09xx  xxxAAA  150 18
3.2 08/09xx 666xxx/888xxx/999xxx 150 18
3.3 08/09xx AAAA.xx 150 18
3.4 08/09xx  AA.xx.AA 150 18
4.1 08/09xx xx AA.BB/AB.AB                200 18
4.2 08/09xx  AAAAZZ 200 18
4.3 08/09xx  0123/1234/2345/3456/4567 200 18
4.4 08/09xx  xx.AB.BA/BA.AB  200 18
4.5 08/09xx  ABC.ABC 200 18
4.6 08/09xx  AB.AC.AD/BA.CA.DA 200 18
5.1 08/09xx  AAAA.xx 400 18
5.2 08/09xx  AB.AC.AD/AB.CB.DB 400 18
5.3 08/09xx  xAA.222/333/555/777 400 18
5.4 08/09xx  CBB.ABB/CCB.AAB 400 18
5.5 08/09xx  CC.BB.AA 400 18
5.6 08/09xx  AZZZZA 400 18
6.1 08/09xx  AZZZZA 600 18
6.2 08/09xx  A68.B68/A86.B86/A69.B69/ 600 18
A89.B89
6.3 08/09xx  AAAAZZ 600 18
6.3 08/09xx  B66.A66/B88.A88/B99.A99 600 18
6.5 08/09xx A39.B39/A79.B79/A96.B96/ 600 18
A98.B98
6.6 08/09xx  CBB.ABB/CCB.AAB 600 18
6.7 08/09xx  xx5678 600 18
7.1 08/09xx  AA.BB.CC/ABC.ABC 800 18
7.2 08/09xx  AA.BB.AA 800 18
7.3 08/09xx  BBB.AAA 800 18
7.4 08/09xx A66.A66/A88.A88/A99.A99 800 18
7.5 08/09xx  A66.B66/A88.B88/A99.B999 800 18
7.6 08/09xx xxAAAA 800 18
8.1 08/09xx  xxx.666/xxx.888/xxx.999 1,500 18
8.2 08/09xx xx6688/6868/8866/8686/6699/6969/8899/8989/3399/3939/7979/7799 1,500 18
8.3 08/09xx  AAA.BBB 1,500 18
8.4 08/09xx  xx6789 1,500 18
8.5 08/09xx  AB.AB.AB 1,500 18
9.1 08/09xx  xAA.666/888/999 2,000 36
9.2 08/09xx 688688/668668/889889 2,000 36
9.3 08/09xx ZZ.AABB/ABAB 2,000 36
9.4 08/09xx  ZZ3399/3939/7799/7979 2,000 36
9.5 08/09xx  xxAAAA 2,000 36
9.6 08/09xx  x01234/12345/23456/34567/45678 2,000 36
10.1 08/09xx  xxAAAA  3,000 36
10.2 08/09xx 585858/595959/191919/919191/ 363636/636363/262626/282828/292929 3,000 36
10.3 08/09xx  x56789 3,000 36
11.1 08/09xx  xAAAAA 4,000 36
11.2 08/09xx 012345/123456/ 234567/345678 4,000 36
12.1 08/09xx  xAAAAA 5,000 36
12.2 08/09xx 393939/797979/686868/868686/ 898989/696969/989898  5,000 36
13.1 08/09xx xAAAAA 7,000 36
13.2 08/09xx 456789 7,000 36
14 08/09xx  AAAAAA Mức cam kết (giá và thời gian) theo thoả thuận
       
 
Hình thức ưu đãi kèm cam kết Kênh/cách thức huỷ cam kết Giá trị bồi hoàn do huỷ cam kết
Đối với TB đang cam kết nhân Thiết bị đầu cuối (máy điện thoại di động, thiết bị phát sóng wifi/3G…) kèm gói cước ALO/Tích hợp. Điểm giao dịch Ngoài việc thanh toán tiền bồi hoàn vi phạm hợp đồng tại nguyên tắc bồi hoàn (*), khách hàng cần thanh toán tiền bồi hoàn/hoặc tiền phạt vi phạm hợp đồng nhận thiết bị đầu cuối bằng giá trị TBĐC/hoặc tùy theo quy định của mỗi Tỉnh khi KH nhận TBĐC.
 
Hình thức ưu đãi kèm cam kết Kênh/cách thức  huỷ cam kết Giá trị bồi hoàn do huỷ cam kết
Đối với các gói tặng data/thoại kèm điều kiện cam kết thời gian sử dụng: 1 GB x 7 ngày; 1GB/tháng x 6/12/18/24  tháng, 50 phút/tháng x 6/12/18/24 tháng;   Điểm giao dịch Thực hiện bồi hoàn vi phạm cam kết được tính theo: (Tổng ưu đãi đã nhận/tháng) x (Số tháng được hưởng) x (Đơn giá data/thoại/sms)
  Dịch vụ Đơn giá áp dụng cho TB trả sau Đơn giá áp dụng cho TB trả trước
  Thoại nội mạng 880 đồng/phút 1180 đồng/phút
  Thoại ngoại mạng 980 đồng/phút 1380 đồng/phút
  SMS nội mạng 290 đồng/bản tin 290 đồng/bản tin
  SMS ngoại mạng 350 đồng/bản tin 350 đồng/bản tin
  MMS 600đồng/bản tin 600đồng/bản tin
  Data 60000 đồng/GB 60000 đồng/GB
TB được tặng 1000 điểm V+ kèm thăng hạng đặc cách V+ kèm cam kết thời gian sử dụng 6/12/18/24 tháng Điểm giao dịch Hệ thống tự huỷ sau khi hết cam kết
TB hưởng Chiết khấu thương mại 5%-10%, hoàn tiên 20% vào tài khoản trong nước,  tặng 20.000 đ vào Tài khoản trong nước với cam kết thời gian sử dụng 6/12/18/24 tháng Điểm giao dịch Hệ thống tự huỷ sau khi hết cam kết
Nhận ưu đãi Data khi nâng cấp SIM4G với cam kết thời gian sử dụng 12 tháng Điểm giao dịch Hệ thống tự huỷ sau khi hết cam kết
         
 
Loại hình dịch vụ Kênh/cách thức hủy cam kết Giá trị bồi hoàn do hủy cam kết
Thuê bao Eload Điểm giao dịch  
Mobile Money Điểm giao dịch  
Ứng dụng
Vinaphone Plus

VinaPhone Plus

Download

Ứng dụng chăm sóc khách hàng của VinaPhone, cung cấp hàng ngàn ưu đãi cho khách hàng.

My VNPT

My VNPT

Download

Ứng dụng tra cứu toàn bộ thông tin thuê bao, lịch sử tiêu dùng, gói cước, dịch vụ… của VNPT.

VNPT Money

VNPT Money

Download

VNPT Money chuyển tiền miễn phí thanh toán mọi lúc. Nhiều chương trình ưu đãi, khuyến mãi hấp dẫn